|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hấp háy
 | [hấp háy] | |  | Have the tic of winking. | |  | Anh ta hấp háy mắt bên phải | | He has got the tic of winking his right eye. |
Have the tic of winking Anh ta hấp háy mắt bên phải He has got the tic of winking his right eye
|
|
|
|